I. GIỚI THIỆU CHUNG
Trường hiện có 3 cơ sở ở các thành phố Lethbridge, Calgary và Edmonton, đều thuộc tỉnh Alberta, một trong những tỉnh lớn và phát triển nhất Canada với rất nhiều địa điểm giải trí và lễ hội độc đáo.
Đến với đại học Lethbridge, bạn sẽ hoà mình vào một môi trường vô cùng năng động với rất nhiều câu lạc bộ, nhạc hội, sự kiện thể thao và một bầu không khí rất thân thiện. Rất nhiều hoạt động và bạn bè sẽ giúp bạn nhanh chóng kết nối với cuộc sống nơi đây. Học tại đại học Lethbridge, bạn nên tham gia vào thật nhiều hoạt động và sự kiện xã hội, bởi chính những hoạt động sẽ tạo nên một cuộc sống mà bạn sẽ không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác.
II. CHƯƠNG TRÌNH HỌC
Trường có 6 bộ môn chính: Tự nhiên và Xã hội, Giáo dục, Mỹ thuật, Khoa học y tế, Quản lý, và Nghiên cứu sau đại học. Với tổng số ngành học lên đến 150, nhà trường cung cấp cho bạn rất nhiều lựa chọn để hướng đến tương lai. Dưới đây là một số môn học tiêu biểu:
Bậc đại học:
Ngành | Bộ môn | Bằng |
Nhân học | Tự nhiên và Xã hội | Cử nhân |
Khoa học máy tính | Tự nhiên và Xã hội | Cử nhân |
Địa lý | Tự nhiên và Xã hội | Cử nhân |
Báo chí | Tự nhiên và Xã hội | Cử nhân |
Triết học | Tự nhiên và Xã hội | Cử nhân |
Giáo dục thể chất | Giáo dục | Cử nhân |
Giáo dục Ngôn ngữ hiện đại | Giáo dục | |
Nghệ thuật Kịch (trình diễn) | Mỹ thuật | Cử nhân |
Âm nhạc (Nghệ thuật âm thanh số) | Mỹ thuật | Cử nhân |
Điều dưỡng | Khoa học Y tế | Cử nhân |
Sức khoẻ cộng đồng | Khoa học Y tế | Cử nhân |
Kế toán | Quản lý | Cử nhân |
Tài chính | Quản lý | Cử nhân |
Quản lý nguồn nhân lực và Quan hệ Lao động | Quản lý | Cử nhân |
Kế toán | Quản lý | Cử nhân |
Sau đại học:
Kế toán | Sau đại học | Thạc sĩ |
Nhân học | Sau đại học | Thạc sĩ |
Triết học | Sau đại học | Tiến sĩ |
Khoa học sức khoẻ | Sau đại học | Thạc sĩ |
Triết học | Sau đại học | Thạc sĩ |
Xã hội học | Sau đại học | Thạc sĩ |
Khoa học thần kinh | Sau đại học | Tiến sĩ |
Để được tham gia một ngành học bất kỳ, sinh viên quốc tế phải có IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 80.
Chi phí sinh hoạt ước tính cho 1 năm học: (tính bằng đô-la Canada).
Loại chi phí | Mỗi tháng | Mỗi năm |
Nơi ở | $450 | $3,600 |
Thức ăn | $250 | $2,000 |
Quần áo | $100 | $800 |
Đi lại | $60 | $480 |
Khác | $250 | $2,000 |
Tổng | $1,110 | $8,880 |
Mọi thắc mắc về chương trình học, chi phí du học Canada và các điều kiện xin visa du học Canada, bạn có thể liên hệ với HOPECO để biết thêm thông tin chi tiết.
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐÀO TẠO HY VỌNG (HOPECO)
12 Hoa Phượng, Phường 2, Quận Phú Nhuận,
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
ĐT: (08) 35 173 345 – 35 173 678
Fax: (08) 35 173 111
Email: info@hopeco.edu.vn
Website: www.hopeco.edu.vn
` Nguồn: HOPECO
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét